555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [how to own a casino]
Cấu trúc từ on one's own độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình to do something on one's own làm việc gì tự ý mình
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'own' trong tiếng Việt. own là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
OWN ý nghĩa, định nghĩa, OWN là gì: 1. belonging to or done by a particular person or thing: 2. alone: 3. without any help: . Tìm hiểu thêm.
'Own' là động từ và tính từ chỉ quyền sở hữu hoặc liên quan đến việc có thứ gì đó. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh biểu thị quyền sở hữu, với các dạng biến thể như owns, owned, …
Tính từ [sửa] own /ˈoʊn/ Của chính mình, của riêng mình. I saw it with my own eyes — chính mắt tôi trông thấy I have nothing of my own — tôi chẳng có cái gì riêng cả
These are words and phrases related to own. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của own. Bring your own tennis racket. What I do with my spare …
Chúng ta chỉ dùng own sau một sở hữu từ. Nó không đứng ngay sau mạo từ. Chúng ta không dùng mine, yours... với own, nhưng chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau own, your own... nếu …
6 thg 5, 2011 · Own - đại từ, tính từ - chỉ vật thuộc sở hữu của riêng ai, dùng khi ai đó tự làm gì cho mình mà không nhờ đến người khác, hay khi ai đó một mình làm việc gì.
Cách sử dụng own, mine dễ hiểu nhất (bài tập có giải) - Tổng hợp các chủ đề Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, nâng cao với đầy đủ công thức, dấu hiệu, bài tập có lời giải chi tiết giúp bạn nắm …
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng từ 'Own' trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn bản pháp luật và kinh doanh.
Bài viết được đề xuất: